Kháng bệnh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Kháng bệnh

Kháng bệnh là khả năng tự nhiên hoặc thu được của cơ thể trong việc chống lại tác nhân gây bệnh thông qua cơ chế di truyền hoặc miễn dịch học. Khái niệm này bao gồm cả biểu hiện sinh học bẩm sinh và đáp ứng miễn dịch mắc phải, giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh hoặc làm nhẹ mức độ tiến triển bệnh.

Định nghĩa kháng bệnh

Kháng bệnh là khả năng sinh học của một cơ thể, thường là con người hoặc động vật, chống lại hoặc hạn chế tác động tiêu cực của tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Đây là đặc điểm phản ánh mức độ bảo vệ của cá thể trước một hoặc nhiều loại bệnh lý thông qua các cơ chế sinh học tự nhiên hoặc có được.

Kháng bệnh có thể được hình thành từ nhiều con đường: bẩm sinh (di truyền), miễn dịch thu được qua tiếp xúc với mầm bệnh, hoặc thông qua tiêm vaccine. Tùy theo loại bệnh, môi trường sống và yếu tố cá thể mà mức độ kháng bệnh có thể rất khác nhau. Trong nghiên cứu dịch tễ học và y học cá thể, khái niệm này giúp đánh giá khả năng phục hồi hoặc bảo vệ của một cá thể/quần thể đối với bệnh lý cụ thể.

Kháng bệnh không đồng nghĩa với miễn nhiễm tuyệt đối. Một cá thể có thể kháng bệnh mức độ cao, tức bệnh không biểu hiện triệu chứng hoặc tiến triển nhẹ, nhưng vẫn có thể nhiễm mầm bệnh và lây lan cho người khác.

Phân biệt giữa kháng bệnh và miễn dịch

Kháng bệnh và miễn dịch là hai khái niệm có liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Miễn dịch là tập hợp các phản ứng sinh học mà cơ thể tạo ra để chống lại mầm bệnh, trong khi kháng bệnh là kết quả biểu hiện tổng hợp của các phản ứng đó hoặc của cơ chế khác giúp cơ thể không bị bệnh hoặc bị bệnh nhẹ.

Một người có thể có khả năng kháng bệnh mà không cần kích hoạt miễn dịch mạnh. Ví dụ, người mang đột biến gen CCR5-Δ32 không cho phép virus HIV bám và xâm nhập tế bào T, do đó không bị nhiễm HIV ngay cả khi phơi nhiễm. Đây là một dạng kháng bệnh mang tính di truyền chứ không phải miễn dịch chủ động. Trường hợp này được ghi nhận trong nghiên cứu di truyền kháng HIV tại NCBI.

Ngược lại, người có hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể không đủ kháng bệnh nếu gặp mầm bệnh mới hoặc có độc lực cao. Trong dịch bệnh COVID-19, nhiều người khỏe mạnh vẫn phát triển bệnh nặng do chưa có miễn dịch đặc hiệu với virus SARS-CoV-2 vào thời điểm ban đầu.

Kháng bệnh bẩm sinh (di truyền)

Kháng bệnh bẩm sinh là khả năng kháng bệnh mà một cá thể có được do yếu tố di truyền, tức là có sẵn trong hệ gen từ khi sinh ra. Cơ chế này không yêu cầu phải tiếp xúc với mầm bệnh hoặc trải qua huấn luyện miễn dịch để kích hoạt. Nó dựa vào cấu trúc sinh học tự nhiên của cơ thể, bao gồm các yếu tố tế bào và phân tử mang tính ổn định di truyền.

Các ví dụ phổ biến về kháng bệnh di truyền:

  • Đột biến gen CCR5-Δ32 chống HIV
  • Biến thể gen HLA-B*57 giúp kiểm soát HIV ở người không điều trị
  • Các allele nhất định trong gen TLR (Toll-like receptors) giúp phản ứng nhanh với vi khuẩn Gram âm

Trong nông nghiệp, kháng bệnh bẩm sinh được khai thác trong chọn giống để tạo ra cây trồng hoặc vật nuôi ít mắc bệnh mà không cần hóa chất. Tương tự, trong y học cá thể, việc xét nghiệm gen giúp phát hiện khả năng kháng bệnh di truyền, từ đó xây dựng kế hoạch phòng bệnh tối ưu cho từng cá nhân.

Kháng bệnh mắc phải (miễn dịch học)

Kháng bệnh mắc phải hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh hoặc sau tiêm chủng. Hệ miễn dịch sẽ nhận diện mầm bệnh, tạo phản ứng miễn dịch và lưu giữ thông tin trong các tế bào nhớ, cho phép phản ứng nhanh chóng và hiệu quả hơn trong lần nhiễm sau. Đây là cơ sở hình thành vaccine và là trọng tâm của miễn dịch học hiện đại.

Kháng bệnh miễn dịch bao gồm hai nhánh chính:

  • Miễn dịch dịch thể: do kháng thể do tế bào B tạo ra, gắn vào mầm bệnh để trung hòa hoặc đánh dấu tiêu diệt
  • Miễn dịch qua trung gian tế bào: do tế bào T đảm nhiệm, tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc kích hoạt đại thực bào

Ngoài ra, hệ thống bổ thể và hàng rào thực bào đóng vai trò hỗ trợ trong phản ứng miễn dịch bẩm sinh, cung cấp khả năng kháng bệnh tức thời trước khi miễn dịch đặc hiệu được hình thành. Trong nhiều bệnh lý cấp tính, sự kết hợp nhanh giữa miễn dịch bẩm sinh và mắc phải quyết định khả năng sống sót của bệnh nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng kháng bệnh

Khả năng kháng bệnh của một cá thể hoặc quần thể không chỉ phụ thuộc vào di truyền mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh học, môi trường và xã hội. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp điều chỉnh chiến lược phòng bệnh và cá nhân hóa tiếp cận y tế.

Dưới đây là một số yếu tố then chốt:

Yếu tốẢnh hưởng
Di truyềnQuyết định cấu trúc protein bề mặt, thụ thể miễn dịch và các gen điều hòa phản ứng viêm
Tuổi tácNgười già và trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu hơn, dễ bị nhiễm bệnh hơn người trưởng thành
Giới tínhEstrogen và testosterone ảnh hưởng khác nhau đến phản ứng miễn dịch
Dinh dưỡngThiếu vi chất (kẽm, sắt, vitamin A, D, B12) làm suy giảm miễn dịch
Lối sốngThiếu ngủ, hút thuốc, căng thẳng kéo dài làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên
Môi trườngÔ nhiễm không khí, nguồn nước kém vệ sinh làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm

Trong y tế công cộng, can thiệp vào các yếu tố này có thể làm tăng kháng bệnh cộng đồng mà không cần can thiệp trực tiếp vào hệ miễn dịch, ví dụ như cải thiện dinh dưỡng, không khí trong lành và giảm stress trong dân số đô thị.

Kháng bệnh trong bệnh học cộng đồng

Mức độ kháng bệnh trong cộng đồng có ảnh hưởng lớn đến động lực học lan truyền của dịch bệnh. Khi đủ tỷ lệ dân số có khả năng kháng bệnh đối với một mầm bệnh cụ thể, hiệu ứng "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) có thể xảy ra, ngăn chặn hoặc làm chậm sự lây lan.

Miễn dịch cộng đồng có thể đạt được qua hai cách: tiêm chủng diện rộng hoặc miễn dịch tự nhiên sau nhiễm bệnh. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào miễn dịch tự nhiên thường đi kèm với chi phí cao về mặt sức khỏe cộng đồng. Do đó, vaccine vẫn là phương pháp hiệu quả và an toàn để hình thành kháng bệnh trên quy mô lớn.

Ngưỡng miễn dịch cộng đồng (herd immunity threshold) có thể được ước tính bằng công thức:
HIT=11R0 \text{HIT} = 1 - \frac{1}{R_0}
Trong đó, R0 R_0 là hệ số lây cơ bản của mầm bệnh. Ví dụ: nếu R0=5 R_0 = 5 (như với bệnh sởi), thì cần ít nhất 80% dân số có kháng bệnh để ngăn dịch lan rộng.

Ứng dụng trong chọn giống và y học cá thể

Trong nông nghiệp và chăn nuôi, kháng bệnh được sử dụng như một tiêu chí quan trọng để chọn giống cây trồng và vật nuôi nhằm giảm thiểu tổn thất do dịch bệnh. Giống lúa kháng đạo ôn, giống heo kháng PRRS (hội chứng hô hấp – sinh sản) là ví dụ ứng dụng thành công của di truyền kháng bệnh.

Trong y học cá thể, các công nghệ như giải trình tự gen toàn bộ (WGS), tầm soát đa gen (polygenic risk score) hoặc chỉnh sửa gen bằng CRISPR cho phép xác định khả năng kháng bệnh cá nhân. Điều này giúp dự báo nguy cơ bệnh và xây dựng chiến lược tiêm chủng hoặc phòng bệnh riêng biệt, một phần trong xu hướng “precision medicine”.

Một số ứng dụng cụ thể:

  • Tầm soát HLA-B*5701 trước khi kê đơn thuốc kháng HIV abacavir (tránh phản ứng quá mẫn)
  • Dự đoán phản ứng với vaccine cúm dựa trên kiểu gen TLR
  • Biến đổi gen vật nuôi để kháng virus hoặc vi khuẩn đặc hiệu

Khác biệt giữa kháng bệnh và kháng thuốc

Mặc dù hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, kháng bệnh và kháng thuốc là hai hiện tượng sinh học hoàn toàn khác nhau. Kháng bệnh liên quan đến cơ thể chủ (người hoặc động vật) có khả năng chống lại bệnh, còn kháng thuốc là đặc tính của mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) không còn bị tiêu diệt bởi thuốc điều trị tiêu chuẩn.

Ví dụ:

  • Người mang biến thể CCR5-Δ32 không nhiễm HIV – là kháng bệnh
  • Vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin – là kháng thuốc

Trong thực hành y tế, nhầm lẫn hai khái niệm có thể dẫn đến sử dụng sai thuốc, tăng nguy cơ kháng thuốc và làm giảm hiệu quả phòng bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health (NIH). https://www.nih.gov/
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/vaccines/
  3. Nature Reviews Immunology. https://www.nature.com/nri/
  4. World Health Organization – Herd Immunity. WHO: Herd Immunity
  5. NCBI – Genetic Resistance to Infectious Disease. PMCID: PMC2754004
  6. European Centre for Disease Prevention and Control (ECDC). https://www.ecdc.europa.eu/en

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng bệnh:

Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮTVi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đư...... hiện toàn bộ
#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
Tế bào T mang Thụ thể Kháng nguyên Nguyên phát Có tác dụng chống khối u mạnh mẽ và có thể thiết lập trí nhớ ở bệnh nhân mắc bạch cầu tiến triển Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 95 - 2011
Các tế bào T được chuyển giao và sửa đổi gen mở rộng trong cơ thể, tiêu diệt các tế bào bạch cầu ung thư và hình thành các tế bào nhớ chức năng ở bệnh nhân.
Cơ chế tác động của insulin và kháng insulin Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 98 Số 4 - Trang 2133-2223 - 2018
Phát hiện insulin vào năm 1921 được coi như một Vụ Nổ Lớn, từ đó một vũ trụ rộng lớn và đang mở rộng của nghiên cứu về tác động và kháng insulin đã phát triển. Trong thế kỷ qua, một số phát hiện đã trưởng thành, kết tinh thành nền tảng vững chắc và màu mỡ cho ứng dụng lâm sàng; những phát hiện khác vẫn chưa được điều tra đầy đủ và còn gây tranh cãi về mặt khoa học. Tại đây, chúng tôi cố gắ...... hiện toàn bộ
#insulin #kháng insulin #tiểu đường type 2 #tác động sinh lý #mô mỡ trắng #sinh lý học #bệnh lý học #tín hiệu tế bào #phân giải mỡ #gluconeogenesis
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Một tổng quan về bệnh lúa mì Fusarium hạt nhỏ ngũ cốc - Fusarium ear blight (scab) Dịch bởi AI
Plant Pathology - Tập 44 Số 2 - Trang 207-238 - 1995
Tổng quan này về bệnh Fusarium trên hạt nhỏ ngũ cốc cho thấy có tới 17 loại tác nhân gây bệnh đã được xác định có liên quan đến căn bệnh đang phổ biến ở hầu hết các khu vực trồng ngũ cốc trên thế giới. Các loài phổ biến nhất là Fusarium graminearum (Gibberella zeae), F. culmorum, F. avenaceum (G. avenacea), F. poae và Microdochium nivale (Monographella nivalis). Bệnh được ghi nhận phổ biến...... hiện toàn bộ
#Fusarium #nấm bệnh #ngũ cốc #bệnh lúa mì #Fusarium graminearum #kiểm soát sinh học #kháng bệnh #mycotoxin #khí hậu nhiệt đới
Tổng số: 1,334   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10